--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ love child chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cupressaceae
:
Họ Hoàng đàn hay họ Bách
+
emilia coccinea
:
Cây vùng nhiệt đới Châu Phi, có các chùm hoa màu đỏ tươi, có thể được đặt trong họ Cacalia
+
croquet equipment
:
dụng cụ thể thao chơi môn bóng vồ
+
clout nail
:
đinh đầu to, dùng để gắn phiến kim loại vào gỗ.
+
baggy
:
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì rabaggy cheeks má phì